Thống kê sự nghiệp Hoàng Đình Tùng

Câu lạc bộ

Câu lạc bộMùa giảiGiải vô địchCúp Quốc giaCúp châu ÁKhácTổng cộng
Giải đấuTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Halida Thanh Hóa2007V-League 113210----142
X.M.C.T Thanh Hóa2008V-League 119410----204
Thanh Hóa2009V-League 1241311----2514
Lam Sơn Thanh Hóa2010V-League 123910--10259
Thanh Hóa2011V-League 1241022----2612
Tổng cộng Thanh Hóa (1)1033863--1011041
Vincem Hải Phòng2012V-League 120520----225
2013V-League 113210----142
2014V-League 119444--10248
Tổng cộng521174--106015
FLC Thanh Hóa2015V-League 1241310----2513
2016V-League 125920----279
2017V-League 116010----170
2018V-League 12075254--3013
Thanh Hóa2019V-League 122410----234
2020V-League 115221----173
Đông Á Thanh Hóa2021V-League 110410----114
Tổng cộng Thanh Hóa (2)13239133540014546
Tổng cộng sự nghiệp2878826105420320102

Đội tuyển quốc gia

Tính đến ngày 10 tháng 10 năm 2016.[6]
Đội tuyển quốc gia Việt Nam
NămTrậnBàn
201120
201510
201640
Tổng cộng70